Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变幻


[biànhuàn]
biến ảo; biến đổi thất thường; biến đổi; dao động; bập bềnh。不规则的改变。
风云变幻。
gió mây biến đổi thất thường
变幻莫测。
biến ảo khôn lường



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.