Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变小


[biànxiǎo]
1. thu nhỏ; nhỏ lại。缩小。
他的身影逐渐变小,成了路上的一个小点。
bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường.
2. ảnh hưởng ít; thu hẹp ảnh hưởng。影响减小。
他们发现在这一地区的影响变小了。
họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.