|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变小
| [biànxiǎo] | | | 1. thu nhỏ; nhỏ lại。缩小。 | | | 他的身影逐渐变小,成了路上的一个小点。 | | bóng anh ấy từ từ nhỏ lại, trở thành một chấm nhỏ trên đường. | | | 2. ảnh hưởng ít; thu hẹp ảnh hưởng。影响减小。 | | | 他们发现在这一地区的影响变小了。 | | họ phát hiện ảnh hưởng của vùng này rất ít. |
|
|
|
|