|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变天
| [biàntiān] | | 动 | | | 1. trở giời; giở trời; thời tiết thay đổi; trở trời。天气发生变化,由晴变阴、下雨、下雪、刮风等。 | | 名 | | | 2. đổi đời; biến đổi về chính trị phát sinh những thay đổi căn bản; thế lực phản động ngóc đầu trở lại。比喻政治上发生根本变化,多指反动势力复辟。 | | | 地主的变天帐。 | | sổ đổi đời của địa chủ |
|
|
|
|