Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变天


[biàntiān]
1. trở giời; giở trời; thời tiết thay đổi; trở trời。天气发生变化,由晴变阴、下雨、下雪、刮风等。
2. đổi đời; biến đổi về chính trị phát sinh những thay đổi căn bản; thế lực phản động ngóc đầu trở lại。比喻政治上发生根本变化,多指反动势力复辟。
地主的变天帐。
sổ đổi đời của địa chủ



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.