Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变卦


[biànguà]
lật lọng; giở quẻ; trở quẻ; thay đổi (hàm nghĩa xấu)。已定的事,忽然改变(含贬义)。
昨天说得好好的,今天怎么变卦了
hôm qua nói tử tế thế, nay sao lại lật lọng vậy



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.