Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变化


[biànhuà]
biến hoá; biến đổi; thay đổi。事物在形态上或本质上产生新的状况。
化学变化。
biến đổi hoá học
变化多端。
biến hoá đa đoan; thay đổi như chong chóng


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.