Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变化


[biànhuà]
biến hoá; biến đổi; thay đổi。事物在形态上或本质上产生新的状况。
化学变化。
biến đổi hoá học
变化多端。
biến hoá đa đoan; thay đổi như chong chóng



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.