|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变动
| [biàndòng] | | 动 | | | 1. biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội)。 变化(多指社会现象)。 | | | 变动的状态。 | | trạng thái biến đổi | | | 人事变动。 | | thay đổi nhân sự | | | 国际局势发生了很大的变动。 | | cục diện quốc tế đã phát sinh thay đổi lớn | | | 2. thay đổi; sửa đổi; biến đổi (thường chỉ sự vật trừu tượng)。改变,多指抽象事物。 | | | 任务变动了。 | | nhiệm vụ đã thay đổi | | | 变动性。 | | tính biến đổi |
|
|
|
|