Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变动


[biàndòng]
1. biến động; thay đổi; biến đổi; suy suyển (thường chỉ hiện tượng xã hội)。 变化(多指社会现象)。
变动的状态。
trạng thái biến đổi
人事变动。
thay đổi nhân sự
国际局势发生了很大的变动。
cục diện quốc tế đã phát sinh thay đổi lớn
2. thay đổi; sửa đổi; biến đổi (thường chỉ sự vật trừu tượng)。改变,多指抽象事物。
任务变动了。
nhiệm vụ đã thay đổi
变动性。
tính biến đổi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.