|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变体
![](img/dict/02C013DD.png) | [biàntǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khác nhau; biến dị; biến thể。变异的形体、体裁等。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. khác nhau。通常表现出轻微不同之处的两个或两个以上的人或物中的一个;不同形式。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 3. biến thể (từ ngữ)。同一个词的不同的拼法或不同的发音。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 4. biến thể。与一定的模式或规范不同的东西;常指举止与社会的准则不同的人。 |
|
|
|
|