Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
变体


[biàntǐ]
1. khác nhau; biến dị; biến thể。变异的形体、体裁等。
2. khác nhau。通常表现出轻微不同之处的两个或两个以上的人或物中的一个;不同形式。
3. biến thể (từ ngữ)。同一个词的不同的拼法或不同的发音。
4. biến thể。与一定的模式或规范不同的东西;常指举止与社会的准则不同的人。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.