| Từ phồn thể: (變) |
| [biàn] |
| Bộ: 又 - Hựu |
| Số nét: 8 |
| Hán Việt: BIẾN |
| 动 |
| | 1. thay đổi; đổi khác; biến hoá; cải đổi。和原来不同;变化;改变。 |
| | 情况变了。 |
| tình hình đã thay đổi |
| | 变了样儿。 |
| đã biến dạng |
| 动 |
| | 2. trở thành; trở nên; biến thành; đổi thành。改变(性质、状态);变成。 |
| | 后进变先进。 |
| chậm tiến biến thành tiên tiến |
| 动 |
| | 3. biến đổi; đổi; biến; làm thay đổi。使改变。 |
| | 变农业国为工业国。 |
| biến nước nông nghiệp thành nước công nghiệp |
| 动 |
| | 4. biến; có thể biến hoá; đã thay đổi。能变化的;已变化的。 |
| | 变数。 |
| biến số |
| | 变态。 |
| biến thái |
| 动 |
| | 5. bán lấy tiền mặt。变卖。 |
| | 变产。 |
| bán hết sản nghiệp để lấy tiền mặt |
| 动 |
| | 6. biến cố; biến loạn; việc quan trọng xảy ra bất ngờ; biến đổi đột ngột gây ra ảnh hưởng lớn。有重大影响的突然变化。 |
| | 事变。 |
| sự biến; biến cố |
| | 变乱。 |
| biến loạn |
| | 七七芦沟桥事变。 |
| biến cố Lư Câu Kiều |
| 名 |
| | 7. biến văn; văn học vừa nói vừa hát。指变文。 |
| | 目连变。 |
| biến văn Mục Liên |
| Từ ghép: |
| | 变把戏 ; 变本加厉 ; 变产 ; 变成 ; 变蛋 ; 变电站 ; 变调 ; 变动 ; 变法 ; 变法儿 ; 变革 ; 变更 ; 变工 ; 变故 ; 变卦 ; 变化 ; 变化多端 ; 变化莫测 ; 变化无常 ; 变坏 ; 变幻 ; 变幻莫测 ; 变换 ; 变价 ; 变节 ; 变局 ; 变脸 ; 变量 ; 变流器 ; 变乱 ; 变卖 ; 变卖典质 ; 变频 ; 变迁 ; 变色 ; 变色龙 ; 变色眼镜 ; 变数 ; 变速 ; 变速器 ; 变速运动 ; 变态 ; 变态反应 ; 变态心理 ; 变体 ; 变天 ; 变天帐 ; 变通 ; 变危为安 ; 变位 ; 变味,变味儿 ; 变温层 ; 变温动物 ; 变文 ; 变戏法 ; 变相 ; 变小 ; 变心 ; 变星 ; 变形 ; 变形虫 ; 变形虫痢疾 ; 变性 ; 变性酒精 ; 变压 ; 变压器 ; 变样,变样儿 ; 变异 ; 变易 ; 变音 ; 变元音 ; 变诈 ; 变徵 ; 变质 ; 变质岩 ; 变种 ; 变子 ; 变奏 ; 变阻器 |