Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
受苦


[shòukǔ]
bị khổ; chịu khổ; khổ cực。遭受痛苦。
受苦受难。
chịu khổ chịu nạn.
她在旧社会受了不少苦。
Chị ấy từng chịu mọi khổ cực trong xã hội cũ.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.