Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
受用


[shòuyòng]
hưởng thụ; được lợi; được。享受;得益。
革命老前辈的斗争经验,年轻一代受用不尽。
kinh nghiệm đấu tranh của những bậc tiền bối cách mạng, thế hệ trẻ dùng không hết.
[shòu·yong]
dễ chịu; thoải mái (thường dùng trong câu phủ định)。身心舒服(多用于否定式)。
今天身体有点不受用。
hôm nay trong người không được thoải mái lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.