Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
受潮


[shòucháo]
bị ẩm (vật thể)。(物体)被潮气渗入。
屋子老不见太阳,东西容易受潮。
phòng ốc không có mặt trời, đồ đạc dễ bị ẩm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.