Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
取舍


[qǔshě]
lấy hay bỏ; chọn lựa; chọn lọc。要或不要; 选择。
对过去的文化遗产,应该有批判加以取舍。
đối với những di sản văn hoá thì nên có sự nhận xét và lựa chọn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.