Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
取得


[qǔdé]
đạt được; giành được; thu được; lấy được。得到。
取得胜利。
đạt được thắng lợi.
取得联系。
nối được liên lạc.
取得经验。
thu được kinh nghiệm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.