Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
取代


[qǔdài]
lật đổ địa vị; thay thế địa vị。推翻别人或排除同类的事物,自己来占有这个位置。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.