|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
叔叔
| [shū·shu] | | 口 | | | 1. chú。叔父。 | | | 亲叔叔。 | | chú ruột. | | | 堂房叔叔。 | | chú họ. | | | 2. chú (bạn bè của ba nhưng nhỏ tuổi hơn ba)。称呼跟父亲辈分相同而年纪较小的男子。 | | | 刘叔叔。 | | chú Lưu. | | | 工人叔叔。 | | chú công nhân. | | | 解放军叔叔。 | | chú giải phóng quân. |
|
|
|
|