Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发音


[fāyīn]
1. phát âm。发出语音或乐音,也泛指发出声音。
练习发音
luyện phát âm
发音方法
phương pháp phát âm
2. âm phát ra; phát âm。发出的语音。
他的发音很准确。
anh ấy phát âm rất chính xác.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.