|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发难
| [fānàn] | | | 1. làm loạn; gây rối loạn; nổi lên; chống lại; nổi loạn。发动反抗或叛乱。 | | | 辛亥革命在武昌首先发难。 | | cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương. | | | 2. chất vấn; vặn hỏi。问难。 | | | 提问发难 | | hỏi; chất vấn |
|
|
|
|