|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发难
![](img/dict/02C013DD.png) | [fānàn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. làm loạn; gây rối loạn; nổi lên; chống lại; nổi loạn。发动反抗或叛乱。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 辛亥革命在武昌首先发难。 | | cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. chất vấn; vặn hỏi。问难。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 提问发难 | | hỏi; chất vấn |
|
|
|
|