Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发难


[fānàn]
1. làm loạn; gây rối loạn; nổi lên; chống lại; nổi loạn。发动反抗或叛乱。
辛亥革命在武昌首先发难。
cách mạng Tân Hợi nổi lên đầu tiên ở Vũ Xương.
2. chất vấn; vặn hỏi。问难。
提问发难
hỏi; chất vấn



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.