Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发送


[fāsòng]
1. phát sóng; phát tín hiệu (máy vô tuyến điện phát tín hiệu)。无线电发射机把无线电信号发射出去。
2. gửi; phát (văn kiện, thư tín); đưa đón (hành khách)。发出;送出。
发送文件
phát văn kiện; gửi văn kiện đi.
这个火车站每天发送旅客在五万人以上。
ga xe lửa này mỗi ngày đưa đón trên 50.000 hành khách.
[fā·song]
đưa tang; đưa đám tang; đưa ma。办丧事,特指殡葬。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.