|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发送
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāsòng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phát sóng; phát tín hiệu (máy vô tuyến điện phát tín hiệu)。无线电发射机把无线电信号发射出去。 | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. gửi; phát (văn kiện, thư tín); đưa đón (hành khách)。发出;送出。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发送文件 | | phát văn kiện; gửi văn kiện đi. | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 这个火车站每天发送旅客在五万人以上。 | | ga xe lửa này mỗi ngày đưa đón trên 50.000 hành khách. | ![](img/dict/02C013DD.png) | [fā·song] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đưa tang; đưa đám tang; đưa ma。办丧事,特指殡葬。 |
|
|
|
|