Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发达


[fādá]
1. phát đạt; thịnh vượng; phát triển。(事物)已有充分发展;(事业)兴盛。
肌肉发达
cơ bắp phát triển
四肢发达
tư chi phát triển
工业发达
công nghiệp phát triển
交通发达
giao thông phát triển
2. phát triển (làm cho phát đạt)。使充分发展。
发达经济
phát triển kinh tế
发达贸易
phát triển ngoại thương



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.