|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发达
 | [fādá] | | |  | 1. phát đạt; thịnh vượng; phát triển。(事物)已有充分发展;(事业)兴盛。 | | |  | 肌肉发达 | | | cơ bắp phát triển | | |  | 四肢发达 | | | tư chi phát triển | | |  | 工业发达 | | | công nghiệp phát triển | | |  | 交通发达 | | | giao thông phát triển | | |  | 2. phát triển (làm cho phát đạt)。使充分发展。 | | |  | 发达经济 | | | phát triển kinh tế | | |  | 发达贸易 | | | phát triển ngoại thương |
|
|
|
|