|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发起
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāqǐ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. khởi xướng; đề nghị; đề xuất。倡议(做某件事情)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发起人 | | người khởi xướng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他们发起组织一个读书会。 | | họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. phát động (chiến dịch, tiến công)。发动(战役、进攻等)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发起冲锋 | | phát động xung phong | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发起反攻 | | phát động phản công |
|
|
|
|