Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发起


[fāqǐ]
1. khởi xướng; đề nghị; đề xuất。倡议(做某件事情)。
发起人
người khởi xướng
他们发起组织一个读书会。
họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách.
2. phát động (chiến dịch, tiến công)。发动(战役、进攻等)。
发起冲锋
phát động xung phong
发起反攻
phát động phản công



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.