|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发起
 | [fāqǐ] | | |  | 1. khởi xướng; đề nghị; đề xuất。倡议(做某件事情)。 | | |  | 发起人 | | | người khởi xướng | | |  | 他们发起组织一个读书会。 | | | họ khởi xướng tổ chức một hội đọc sách. | | |  | 2. phát động (chiến dịch, tiến công)。发动(战役、进攻等)。 | | |  | 发起冲锋 | | | phát động xung phong | | |  | 发起反攻 | | | phát động phản công |
|
|
|
|