Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发财


[fācái]
1. phát tài。获得大量钱财。
发财致富
phát tài giàu có
升官发财
thăng quan phát tài
2. làm giàu; kiếm được nhiều tiền (lời nói khách sáo)。客套话,问人在哪里工作称在哪里发财。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.