|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发话
 | [fāhuà] | | |  | 1. nói; ra lệnh mệnh; nói ra; nói miệng。给予口头指示;口头上提出警告或要求。 | | |  | 到底该怎么办,你发话吧。 | | | rốt cuộc làm như thế nào, anh nói ra đi. | | |  | 人家早发话啦,不许咱再到这里来。 | | | người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây. | | |  | 2. to tiếng; quát tháo。气冲冲地说出话。 |
|
|
|
|