Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发话


[fāhuà]
1. nói; ra lệnh mệnh; nói ra; nói miệng。给予口头指示;口头上提出警告或要求。
到底该怎么办,你发话吧。
rốt cuộc làm như thế nào, anh nói ra đi.
人家早发话啦,不许咱再到这里来。
người ta đã nói trước rồi, không cho phép chúng ta lại đến đây.
2. to tiếng; quát tháo。气冲冲地说出话。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.