Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发誓


[fāshì]
thề; xin thề; phát thệ; lập thệ。庄严地说出表示决心的话或对某事提出保证。
指天发誓
giơ tay xin thề
发誓要为烈士报仇。
thề phải trả thù cho các liệt sĩ.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.