Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发言


[fāyán]
1. phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị)。发表意见(多指在会议上)。
积极发言
tích cực phát biểu ý kiến
发言权
quyền phát biểu
他已经发过言了。
ông ấy đã phát biểu rồi.
2. lời phát biểu; tham luận (hội nghị)。发表的意见(多指在会议上)。
他在大会上的发言很中肯。
bài tham luận trong đại hội của anh ấy rất trung thực.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.