|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发言
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāyán] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. phát biểu; phát biểu ý kiến (thường trong các hội nghị)。发表意见(多指在会议上)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 积极发言 | | tích cực phát biểu ý kiến | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发言权 | | quyền phát biểu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他已经发过言了。 | | ông ấy đã phát biểu rồi. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. lời phát biểu; tham luận (hội nghị)。发表的意见(多指在会议上)。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他在大会上的发言很中肯。 | | bài tham luận trong đại hội của anh ấy rất trung thực. |
|
|
|
|