Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发觉


[fājué]
phát giác; phát hiện; biết。开始知道(隐藏的或以前没注意到的事)。
火扑灭了以后,他才发觉自己受了伤。
sau khi dập tắt lửa, anh ấy mới biết mình bị thương.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.