Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发表


[fābiǎo]
1. phát biểu; tuyên bố; công bố; nói。向集体或社会表达(意见);宣布。
发表谈话
nói chuyện
发表声明
ra tuyên bố
代表团成员已经确定,名单尚未正式发表。
thành viên đoàn đại biểu đã xác định rồi, nhưng chưa công bố chính thức.
2. đăng; đăng tải。在刊物上登载(文章、绘画、歌曲等)。
发表论文
đăng bài viết; đăng bài bình luận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.