Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发行


[fāháng]
xuất hàng; buôn bán; bán sỉ。批发。
[fāxíng]
phát hành (giấy báo, giấy bạc, công trái)。发出新印刷的货币、债券或新出版的书刊、新制作的电影等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.