Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发病


[fābìng]
phát bệnh; mắc bệnh; sinh bệnh。某种疾病在有机体内开始发生。
发病率
tỷ lệ mắc bệnh; tỷ lệ phát bệnh
秋冬之交容易发病
giữa mùa thu và đông dễ bị mắc bệnh.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.