Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发生


[fāshēng]
1. sinh ra; xảy ra; sản sinh。原来没有的事出现了;产生。
发生变化
có thay đổi
发生事故
có sự cố; xảy ra tai nạn
发生关系
có quan hệ; nảy sinh quan hệ
2. phôi thai; trứng phát triển (sau khi thụ tinh)。卵子受精后逐渐生长的过程。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.