|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发生
| [fāshēng] | | | 1. sinh ra; xảy ra; sản sinh。原来没有的事出现了;产生。 | | | 发生变化 | | có thay đổi | | | 发生事故 | | có sự cố; xảy ra tai nạn | | | 发生关系 | | có quan hệ; nảy sinh quan hệ | | | 2. phôi thai; trứng phát triển (sau khi thụ tinh)。卵子受精后逐渐生长的过程。 |
|
|
|
|