Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发现


[fāxiàn]
1. phát hiện; tìm ra; tìm tòi。经过研究、探索等,看到或找到前人没有看到的事物或规律。
发现新的基本粒子
tìm ra hạt cơ bản mới
有所发明,有所发现,有所创造。
có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo.
2. phát giác; cảm thấy。发觉。
这两天,我发现他好像有什么心事。
mấy ngày nay, tôi cảm thấy dường như anh ấy có tâm sự gì đó.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.