|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发现
 | [fāxiàn] | | |  | 1. phát hiện; tìm ra; tìm tòi。经过研究、探索等,看到或找到前人没有看到的事物或规律。 | | |  | 发现新的基本粒子 | | | tìm ra hạt cơ bản mới | | |  | 有所发明,有所发现,有所创造。 | | | có cái phát minh, cái tìm ra, cái sáng tạo. | | |  | 2. phát giác; cảm thấy。发觉。 | | |  | 这两天,我发现他好像有什么心事。 | | | mấy ngày nay, tôi cảm thấy dường như anh ấy có tâm sự gì đó. |
|
|
|
|