Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发狠


[fāhěn]
1. quyết tâm; bất chấp。下决心;不顾一切。
发狠读书
quyết tâm học tập
他一发狠,三天的任务,两天就完成了。
anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong.
2. tức giận; nổi khùng; phát cáu; nổi nóng。恼怒;动气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.