|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发狠
![](img/dict/02C013DD.png) | [fāhěn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 1. quyết tâm; bất chấp。下决心;不顾一切。 | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 发狠读书 | | quyết tâm học tập | | ![](img/dict/72B02D27.png) | 他一发狠,三天的任务,两天就完成了。 | | anh ấy quyết tâm thì nhiệm vụ trong ba ngày chỉ làm hai ngày là xong. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | 2. tức giận; nổi khùng; phát cáu; nổi nóng。恼怒;动气。 |
|
|
|
|