Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发热


[fārè]
1. phát nhiệt; toả nhiệt。温度增高;产生热量。
恒星本身发光发热。
hằng tinh tự phát sáng và toả nhiệt.
2. sốt; phát sốt; lên cơn sốt。发烧。
3. không sáng suốt; nóng; nổi nóng; không bình tĩnh (do đầu óc không tỉnh táo)。比喻不冷静,不清醒。
头脑发热
đầu óc không bình tĩnh


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.