Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发火


[fāhuǒ]
1. phát hoả; nổ; cháy。开始燃烧。
发火点
điểm cháy.
2. nổ; phát nổ。子弹、炮弹的底火经撞击后火药爆发。
3. bốc cháy; cháy nhà。发生火警;失火。
4. dễ nhóm。(炉灶)生火容易旺。
5. nổi giận; nổi cáu。(发火儿)发脾气。
有话好好说,不必发火。
có gì cứ nói, không nên nổi giận.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.