Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发泄


[fāxiè]
phát tiết; sinh lòng; trút hết; trút ra (sự bất mãn, lòng ham muốn)。尽量发出(情欲或不满情绪)。
发泄兽欲
sinh lòng thú tính
发泄私愤
sinh lòng căm tức cá nhân



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.