Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发毛


[fāmáo]
1. sợ hãi; hoảng sợ。害怕;惊慌。
他从没见过这阵势,心里直发毛。
anh ấy chưa hề thấy tình thế như thế này, trong lòng rất hoảng sợ.
2. nổi giận; tức giận; phát cáu; nổi cáu。发脾气。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.