Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发榜


[fābǎng]
yết bảng; yết danh; công bố danh sách thi đậu; công bố kết quả thi (danh sách thí sinh thi)。考试后公布考试成绩的名次或被录取者的名单。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.