Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发晕


[fāyūn]
say xe; say tàu xe; chóng mặt; choáng váng; hoa mắt。感到头昏,一般指晕车、晕船等。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.