Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发掘


[fājué]
khai quật; khai thác。挖掘埋藏在地下的东西。
发掘古物
khai quật cổ vật
发掘宝藏
khai quật bảo tàng
发掘潜力
khai thác tiềm lực
发掘人才
khai thác nhân tài



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.