Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发挥


[fāhuī]
1. phát huy。把内在的性质或能力表现出来。
发挥积极性
phát huy tính tích cực
发挥模范作用
phát huy hiệu quả mẫu mực.
发挥技术水平
phát huy trình độ kỹ thuật
发挥炮兵的威力
phát huy uy lực của pháo binh
2. phát triển; khai triển (nội dung)。把意思或道理充分表达出来。
发挥题意
phát triển ý
借题发挥
mượn chuyện nói ý mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.