|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发挥
 | [fāhuī] | | |  | 1. phát huy。把内在的性质或能力表现出来。 | | |  | 发挥积极性 | | | phát huy tính tích cực | | |  | 发挥模范作用 | | | phát huy hiệu quả mẫu mực. | | |  | 发挥技术水平 | | | phát huy trình độ kỹ thuật | | |  | 发挥炮兵的威力 | | | phát huy uy lực của pháo binh | | |  | 2. phát triển; khai triển (nội dung)。把意思或道理充分表达出来。 | | |  | 发挥题意 | | | phát triển ý | | |  | 借题发挥 | | | mượn chuyện nói ý mình |
|
|
|
|