Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发扬


[fāyáng]
1. phát huy; nêu cao; đề cao。发展和提倡(优良作风、传统等)。
发扬光大
phát huy truyền thống
发扬民主
nêu cao dân chủ
发扬勤俭节约、艰苦奋斗的精神
nêu cao tinh thần cần kiệm tiết kiệm, phấn đấu gian khổ.
2. phát huy; tăng cường。发挥。
发扬火力,消灭敌人。
tăng cường hoả lực, tiêu diệt quân địch.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.