Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发愁


[fāchóu]
ưu sầu; lo âu; buồn; ưu buồn; buồn rầu; buồn phiền。因为没有主意或办法而感到愁闷。
你先别发愁,资金问题我来想办法解决。
anh đừng buồn phiền nữa, chuyện tiền bạc tôi sẽ tìm cách giải quyết sau.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.