Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发布


[fābù]
tuyên bố; phát (mệnh lệnh, chỉ thị, tin tức...); phát hành; cho ra; thông báo。宣布(命令、指示、新闻等)。
发布战报
thông báo tình hình chính sự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.