Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发布


[fābù]
tuyên bố; phát (mệnh lệnh, chỉ thị, tin tức...); phát hành; cho ra; thông báo。宣布(命令、指示、新闻等)。
发布战报
thông báo tình hình chính sự



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.