|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发展
 | [fāzhǎn] | | |  | 1. phát triển。事物由小到大、由简单到复杂、由低级到高级的变化。 | | |  | 事态还在发展。 | | | tình hình vẫn còn đang phát triển. | | |  | 社会发展规律 | | | quy luật phát triển xã hội. | | |  | 2. mở rộng; khuếch trương (tổ chức, quy mô)。扩大(组织、规模等)。 | | |  | 发展新会员 | | | mở rộng hội viên mới | | |  | 发展轻纺工业 | | | mở rộng công nghiệp dệt |
|
|
|
|