Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发展


[fāzhǎn]
1. phát triển。事物由小到大、由简单到复杂、由低级到高级的变化。
事态还在发展。
tình hình vẫn còn đang phát triển.
社会发展规律
quy luật phát triển xã hội.
2. mở rộng; khuếch trương (tổ chức, quy mô)。扩大(组织、规模等)。
发展新会员
mở rộng hội viên mới
发展轻纺工业
mở rộng công nghiệp dệt


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.