Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发奋


[fāfèn]
1. hăng hái。振作起来;奋发。
发奋努力
hăng hái nỗ lực
发奋有为
hăng hái làm việc
2. cố gắng nỗ lực。同'发愤'。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.