Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发呆


[fādāi]
đờ ra; ngây người; ngẩn người; ngây ra; đực người ra。因着急、害怕或心思有所专注,而对外界事物完全不注意。
他话也不说,眼直直地瞪着,坐在那儿发呆。
nó không nói không rằng, mắt mở trừng trừng, ngồi ngây người ra đấy.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.