|
Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发呆
 | [fādāi] | | |  | đờ ra; ngây người; ngẩn người; ngây ra; đực người ra。因着急、害怕或心思有所专注,而对外界事物完全不注意。 | | |  | 他话也不说,眼直直地瞪着,坐在那儿发呆。 | | | nó không nói không rằng, mắt mở trừng trừng, ngồi ngây người ra đấy. |
|
|
|
|