Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发动


[fādòng]
1. phát động; bắt đầu。使开始。
发动战争
phát động chiến tranh
发动新攻势
phát động thế tiến công mới.
2. phát động (thúc đẩy người khác hành động)。使行动起来。
发动群众
phát động quần chúng
3. làm cho chuyển động; khởi động (máy móc)。使机器运转。
天气太冷,柴油机不容易发动。
trời lạnh quá, máy đi-ê-zen khó khởi động lắm.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.