Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发出


[fāchū]
1. phát sinh; phát ra; nảy sinh (âm thanh, nghi vấn)。发生(声音、疑问等)。
发出笑声
phát ra tiếng cười
2. phát biểu; tuyên bố; công bố (mệnh lệnh, chỉ thị)。发表;发布(命令、指示)。
发出号召
công bố hiệu triệu
发出通告
công bố thông báo
3. phát đi; gửi đi; khởi hành (hàng hoá, văn kiện)。送出(货物、信件等);开出(车辆等)。



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.