Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发光


[fāguāng]
1. phát sáng; chiếu sáng; phát quang。(从光源)发出亮光。
2. tỏa sáng。放射光芒。


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.