Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发作


[fāzuò]
1. phát ra; phát tác; lên cơn。(隐伏的事物)突然暴发或起作用。
胃病发作
lên cơn đau dạ dày
药性发作
phát ra dược tính
2. phát cáu; nổi giận; tức giận。发脾气。
心怀不满,借机发作。
không hài lòng tìm cớ nổi giận.
他有些生气,但当着大家的面不好发作。
nó đang bực đấy, nhưng trước mặt mọi người không tiện nổi giận.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.