Chuyển bộ gõ


Từ điển Trung Việt - Giản thể (Chinese Vietnamese Dictionary Simplified)
发令


[fālìng]
ra lệnh; đưa ra mệnh lệnh; lệnh; phát tín hiệu。发出命令或口令。
发令枪
súng phát tín hiệu; súng lệnh.
发令开火
phát súng khai trận; ra lệnh bắn.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.